deutschdictionary
danh từ
(DÙNG ĐỂ MÔ TẢ QUY TRÌNH CÔNG VIỆC)
Thẻ quy trình làm việc giúp tổ chức. - Die arbeitsablaufkarte hilft bei der Organisation.
Chúng tôi cần thẻ quy trình làm việc cho dự án. - Wir benötigen eine arbeitsablaufkarte für das Projekt.