deutschdictionary

die Arbeitsaufteilung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÂN CHIA CÔNG VIỆC TRONG NHÓM)

Phân công lao động trong nhóm rất hiệu quả. - Die Arbeitsaufteilung im Team war effektiv.

Một phân công lao động tốt sẽ cải thiện năng suất. - Eine gute Arbeitsaufteilung verbessert die Produktivität.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact