deutschdictionary

der Arbeitsauftrag

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÔNG VIỆC ĐƯỢC GIAO CHO AI ĐÓ)

Tôi có một nhiệm vụ công việc. - Ich habe einen Arbeitsauftrag.

Nhiệm vụ công việc này rất quan trọng. - Der Arbeitsauftrag ist sehr wichtig.

Chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ công việc đúng hạn. - Wir müssen den Arbeitsauftrag rechtzeitig erledigen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact