deutschdictionary
danh từ
(TIỀN TRẢ CHO CÔNG VIỆC LÀM)
Thù lao lao động được trả hàng tháng. - Das Arbeitsentgelt wird monatlich gezahlt.
Anh ấy có thù lao lao động cao. - Er hat ein hohes Arbeitsentgelt.
Thù lao lao động phải được chuyển kịp thời. - Das Arbeitsentgelt muss rechtzeitig überwiesen werden.