deutschdictionary

das Arbeitsentgelt

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TIỀN TRẢ CHO CÔNG VIỆC LÀM)

Thù lao lao động được trả hàng tháng. - Das Arbeitsentgelt wird monatlich gezahlt.

Anh ấy có thù lao lao động cao. - Er hat ein hohes Arbeitsentgelt.

Thù lao lao động phải được chuyển kịp thời. - Das Arbeitsentgelt muss rechtzeitig überwiesen werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact