deutschdictionary
danh từ
(GIẤY TỜ CHO PHÉP LÀM VIỆC)
Tôi đã nhận được giấy phép lao động của mình. - Ich habe meine Arbeitserlaubnis erhalten.
Giấy phép lao động rất quan trọng đối với người nước ngoài. - Die Arbeitserlaubnis ist wichtig für Ausländer.