deutschdictionary

die Arbeitserlaubnis

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIẤY TỜ CHO PHÉP LÀM VIỆC)

Tôi đã nhận được giấy phép lao động của mình. - Ich habe meine Arbeitserlaubnis erhalten.

Giấy phép lao động rất quan trọng đối với người nước ngoài. - Die Arbeitserlaubnis ist wichtig für Ausländer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact