deutschdictionary

arbeitsfähig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHẢ NĂNG LÀM VIỆC HOẶC HOẠT ĐỘNG)

Anh ấy có khả năng làm việc sau khi phục hồi. - Er ist arbeitsfähig nach der Rehabilitation.

Chiếc máy này có khả năng làm việc và đã sẵn sàng. - Die Maschine ist arbeitsfähig und bereit.

Cô ấy vẫn có khả năng làm việc mặc dù gặp khó khăn. - Sie bleibt arbeitsfähig trotz der Herausforderungen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact