deutschdictionary

die Arbeitsfläche

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BỀ MẶT ĐỂ LÀM VIỆC)

Mặt làm việc thì sạch sẽ. - Die Arbeitsfläche ist sauber.

Tôi cần nhiều không gian hơn trên mặt làm việc. - Ich brauche mehr Platz auf der Arbeitsfläche.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact