deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI LÀM VIỆC CÙNG NHAU)
Đồng nghiệp của tôi thường giúp tôi. - Mein Arbeitsgefährte hilft mir oft.
Tôi đánh giá cao ý kiến của đồng nghiệp. - Ich schätze die Meinung meines Arbeitsgefährten.
Một đồng nghiệp tốt là quan trọng cho đội. - Ein guter Arbeitsgefährte ist wichtig für das Team.