deutschdictionary

der Arbeitsgefährte

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC CÙNG NHAU)

Đồng nghiệp của tôi thường giúp tôi. - Mein Arbeitsgefährte hilft mir oft.

Tôi đánh giá cao ý kiến của đồng nghiệp. - Ich schätze die Meinung meines Arbeitsgefährten.

Một đồng nghiệp tốt là quan trọng cho đội. - Ein guter Arbeitsgefährte ist wichtig für das Team.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact