deutschdictionary

die Arbeitsintensität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC ĐỘ CÔNG VIỆC CẦN THIẾT)

Cường độ lao động đã tăng lên. - Die Arbeitsintensität ist gestiegen.

Nghiên cứu phân tích cường độ lao động. - Die Studie analysiert die Arbeitsintensität.

Cường độ lao động cao có thể gây căng thẳng. - Hohe Arbeitsintensität kann stressig sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact