deutschdictionary
tính từ
(CẦN NHIỀU NỖ LỰC HOẶC THỜI GIAN)
Dự án này tốn nhiều công sức. - Das Projekt ist sehr arbeitsintensiv.
Nhiệm vụ tốn nhiều công sức đòi hỏi sự kiên nhẫn. - Die arbeitsintensive Aufgabe erfordert Geduld.
Những công việc như vậy thường tốn nhiều công sức. - Solche Arbeiten sind oft arbeitsintensiv.