deutschdictionary

arbeitsintensiv

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẦN NHIỀU NỖ LỰC HOẶC THỜI GIAN)

Dự án này tốn nhiều công sức. - Das Projekt ist sehr arbeitsintensiv.

Nhiệm vụ tốn nhiều công sức đòi hỏi sự kiên nhẫn. - Die arbeitsintensive Aufgabe erfordert Geduld.

Những công việc như vậy thường tốn nhiều công sức. - Solche Arbeiten sind oft arbeitsintensiv.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact