deutschdictionary
Tìm kiếm
nhu cầu lao động
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỰ CẦN THIẾT VỀ LAO ĐỘNG)
Nhu cầu lao động tăng hàng năm. - Die arbeitskräftenachfrage steigt jährlich.
Nhu cầu lao động cao có nghĩa là nhiều việc làm hơn. - Eine hohe arbeitskräftenachfrage bedeutet mehr Jobs.
Arbeitsangebot
Beschäftigung
Arbeitsmarkt
Fachkräfte
Job
Stellenangebot
Qualifikation
Beruf
Personal
Anwerbung
Gửi phản hồi