deutschdictionary

die Arbeitskräftenachfrage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ CẦN THIẾT VỀ LAO ĐỘNG)

Nhu cầu lao động tăng hàng năm. - Die arbeitskräftenachfrage steigt jährlich.

Nhu cầu lao động cao có nghĩa là nhiều việc làm hơn. - Eine hohe arbeitskräftenachfrage bedeutet mehr Jobs.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact