deutschdictionary
danh từ
(NGUỒN LAO ĐỘNG CHƯA ĐƯỢC SỬ DỤNG)
Nguồn lao động dự trữ thường không được sử dụng. - Die arbeitskräftereserve wird oft nicht genutzt.
Một nguồn lao động dự trữ lớn là quan trọng. - Eine große arbeitskräftereserve ist wichtig.