deutschdictionary
danh từ
(TIỀN HỖ TRỢ CHO NGƯỜI THẤT NGHIỆP)
Trợ cấp thất nghiệp được chi trả hàng tháng. - Die Arbeitslosenhilfe wird monatlich ausgezahlt.
Anh ấy xin trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc. - Er beantragt Arbeitslosenhilfe nach seinem Jobverlust.