deutschdictionary

die Arbeitslosenunterstützung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HỖ TRỢ TÀI CHÍNH CHO NGƯỜI THẤT NGHIỆP)

Trợ cấp thất nghiệp giúp nhiều người. - Die arbeitslosenunterstützung hilft vielen Menschen.

Tôi đã nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp. - Ich habe meine arbeitslosenunterstützung beantragt.

Trợ cấp thất nghiệp rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng. - Die arbeitslosenunterstützung ist wichtig in Krisenzeiten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact