deutschdictionary
Tìm kiếm
cơ hội thị trường lao động
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CƠ HỘI VIỆC LÀM TRONG THỊ TRƯỜNG)
Cơ hội thị trường lao động đã tăng lên. - Die arbeitsmarktchance ist gestiegen.
Chúng ta cần tận dụng cơ hội thị trường lao động. - Wir müssen die arbeitsmarktchance nutzen.
Karriere
Beschäftigung
Job
Stellenangebot
Arbeitsplatz
Einkommen
Beruf
Vermittlung
Wettbewerb
Qualifikation
Gửi phản hồi