deutschdictionary

die Arbeitsmarktlage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG CUNG CẦU LAO ĐỘNG)

Tình hình thị trường lao động đang căng thẳng. - Die arbeitsmarktlage ist angespannt.

Chúng ta cần phân tích tình hình thị trường lao động. - Wir müssen die arbeitsmarktlage analysieren.

Tình hình thị trường lao động đã cải thiện. - Die arbeitsmarktlage hat sich verbessert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact