deutschdictionary
danh từ
(TÌNH TRẠNG CUNG CẦU LAO ĐỘNG)
Tình hình thị trường lao động đang căng thẳng. - Die arbeitsmarktlage ist angespannt.
Chúng ta cần phân tích tình hình thị trường lao động. - Wir müssen die arbeitsmarktlage analysieren.
Tình hình thị trường lao động đã cải thiện. - Die arbeitsmarktlage hat sich verbessert.