deutschdictionary
danh từ
(DỮ LIỆU VỀ TÌNH HÌNH LAO ĐỘNG)
Thống kê thị trường lao động cho thấy tỷ lệ thất nghiệp. - Die Arbeitsmarktstatistik zeigt die Arbeitslosenquote.
Chúng tôi phân tích thống kê thị trường lao động thường xuyên. - Wir analysieren die Arbeitsmarktstatistik regelmäßig.
Thống kê thị trường lao động hiện tại rất đáng lo ngại. - Die aktuelle Arbeitsmarktstatistik ist alarmierend.