deutschdictionary

die Arbeitsmenge

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ LƯỢNG CÔNG VIỆC CẦN LÀM)

Khối lượng công việc quá cao. - Die Arbeitsmenge ist zu hoch.

Chúng ta cần giảm khối lượng công việc. - Wir müssen die Arbeitsmenge reduzieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact