deutschdictionary

die Arbeitsmethode

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH THỨC THỰC HIỆN CÔNG VIỆC)

Phương pháp làm việc mới rất hiệu quả. - Die neue Arbeitsmethode ist effizient.

Chúng ta cần điều chỉnh phương pháp làm việc của mình. - Wir müssen unsere Arbeitsmethode anpassen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact