deutschdictionary

die Arbeitsmoral

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TINH THẦN LÀM VIỆC NGHIÊM TÚC)

Đạo đức làm việc trong đội này rất cao. - Die Arbeitsmoral in diesem Team ist hoch.

Đạo đức làm việc tốt dẫn đến thành công. - Eine gute Arbeitsmoral führt zu Erfolg.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact