deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG NGỪNG LÀM VIỆC ĐỂ PHẢN ĐỐI)
Cuộc đình công đã thành công. - Die arbeitsniederlegung war erfolgreich.
Nhiều công nhân tham gia vào cuộc đình công. - Viele Arbeiter beteiligten sich an der arbeitsniederlegung.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day