deutschdictionary

die Arbeitsplatzbeschaffung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TẠO RA CÔNG VIỆC MỚI)

Tạo việc làm là quan trọng cho nền kinh tế. - Die arbeitsplatzbeschaffung ist wichtig für die Wirtschaft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact