deutschdictionary

das Arbeitspotential

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(KHẢ NĂNG LÀM VIỆC CỦA MỘT NGƯỜI)

Tiềm năng lao động rất cao. - Das Arbeitspotential ist hoch.

Chúng ta cần tận dụng tiềm năng lao động. - Wir müssen das Arbeitspotential nutzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact