deutschdictionary
danh từ
(CHUYÊN GIA TRONG LĨNH VỰC TÂM LÝ HỌC LAO ĐỘNG)
Nhà tâm lý học công việc phân tích hành vi của nhân viên. - Der Arbeitspsychologe analysiert das Verhalten der Mitarbeiter.
Một nhà tâm lý học công việc giúp phát triển đội nhóm. - Ein Arbeitspsychologe hilft bei der Teamentwicklung.
Vai trò của nhà tâm lý học công việc rất quan trọng. - Die Rolle des Arbeitspsychologen ist sehr wichtig.