deutschdictionary

der Arbeitspsychologe

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHUYÊN GIA TRONG LĨNH VỰC TÂM LÝ HỌC LAO ĐỘNG)

Nhà tâm lý học công việc phân tích hành vi của nhân viên. - Der Arbeitspsychologe analysiert das Verhalten der Mitarbeiter.

Một nhà tâm lý học công việc giúp phát triển đội nhóm. - Ein Arbeitspsychologe hilft bei der Teamentwicklung.

Vai trò của nhà tâm lý học công việc rất quan trọng. - Die Rolle des Arbeitspsychologen ist sehr wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact