deutschdictionary

die Chemikalie

hóa chất

Translations

Examples

danh từ

(CHẤT DÙNG TRONG HÓA HỌC)

Hóa chất này rất nguy hiểm. - Die Chemikalie ist gefährlich.

Chúng tôi cần một hóa chất cho thí nghiệm. - Wir benötigen eine Chemikalie für das Experiment.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật