deutschdictionary

die Chemotechnikerin

kỹ thuật viên hóa học

Translations

Examples

danh từ

(NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG NGÀNH HÓA HỌC)

Kỹ thuật viên hóa học phân tích các mẫu. - Die Chemotechnikerin analysiert die Proben.

Một kỹ thuật viên hóa học làm việc trong phòng thí nghiệm. - Eine Chemotechnikerin arbeitet im Labor.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật