deutschdictionary
thợ làm sô cô la
danh từ
(NGƯỜI CHẾ BIẾN VÀ BÁN SÔ CÔ LA)
Thợ làm sô cô la chế tạo những viên kẹo mới. - Der Chocolatier kreiert neue Pralinen.
Chúng tôi sẽ thăm thợ làm sô cô la trong thành phố. - Wir besuchen den Chocolatier in der Stadt.