deutschdictionary
cơ đốc giáo
tính từ
(LIÊN QUAN ĐẾN ĐỨC TIN CƠ ĐỐC)
Anh ấy đã được giáo dục cơ đốc giáo. - Er hat eine christliche Erziehung genossen.
Cộng đồng cơ đốc giáo gặp nhau thường xuyên. - Die christliche Gemeinschaft trifft sich regelmäßig.