deutschdictionary

christlich

cơ đốc giáo

Translations

Examples

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN ĐỨC TIN CƠ ĐỐC)

Anh ấy đã được giáo dục cơ đốc giáo. - Er hat eine christliche Erziehung genossen.

Cộng đồng cơ đốc giáo gặp nhau thường xuyên. - Die christliche Gemeinschaft trifft sich regelmäßig.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật