deutschdictionary

das Chronometer

đồng hồ bấm giờ

Translations

Examples

danh từ

(THIẾT BỊ ĐO THỜI GIAN CHÍNH XÁC)

Đồng hồ bấm giờ rất chính xác. - Das Chronometer ist sehr genau.

Tôi sử dụng đồng hồ bấm giờ cho các thí nghiệm của mình. - Ich benutze ein Chronometer für meine Experimente.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật