deutschdictionary

der Circumstance

hoàn cảnh

Translations

Examples

danh từ

(TÌNH HUỐNG HOẶC ĐIỀU KIỆN CỤ THỂ)

Trong hoàn cảnh khó khăn này, người ta phải kiên cường. - In dieser schwierigen circumstance muss man stark bleiben.

Hoàn cảnh đã thay đổi cuộc sống của chúng tôi. - Die circumstance hat unser Leben verändert.

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật