deutschdictionary

der Comicfan

người hâm mộ truyện tranh

Translations

Examples

danh từ

(NGƯỜI YÊU THÍCH TRUYỆN TRANH)

Anh ấy là người hâm mộ truyện tranh. - Er ist ein Comicfan.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật