deutschdictionary
hèn nhát
danh từ
(TÍNH CÁCH THIẾU CAN ĐẢM)
Bữa ăn cuối cùng của anh ta là dấu hiệu của hèn nhát. - Seine Henkersmahlzeit war ein Zeichen von Hèn nhát.
Hèn nhát là không thể chấp nhận trong xã hội. - Cowardice ist in der Gesellschaft nicht akzeptabel.