deutschdictionary

die Cowardice

hèn nhát

Translations

Examples

danh từ

(TÍNH CÁCH THIẾU CAN ĐẢM)

Bữa ăn cuối cùng của anh ta là dấu hiệu của hèn nhát. - Seine Henkersmahlzeit war ein Zeichen von Hèn nhát.

Hèn nhát là không thể chấp nhận trong xã hội. - Cowardice ist in der Gesellschaft nicht akzeptabel.

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật