deutschdictionary

dabei

ở đó

Translations

Examples

trạng từ

(CHỈ VỊ TRÍ HOẶC TRẠNG THÁI)

Tôi ở đó khi điều đó xảy ra. - Ich war dabei, als es passierte.

(DIỄN TẢ SỰ ĐỒNG THỜI)

Tôi đã đọc sách và cùng với đó nghe nhạc. - Ich habe das Buch gelesen und dabei Musik gehört.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật