deutschdictionary

der Dachstuhl

mái nhà

Translations

Examples

danh từ

(PHẦN CẤU TRÚC TRÊN CÙNG CỦA NGÔI NHÀ)

Mái nhà rất vững chắc. - Der Dachstuhl ist sehr stabil.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật