deutschdictionary

dampfen

bốc hơi

Translations

Examples

động từ

(QUÁ TRÌNH CHUYỂN TỪ LỎNG SANG HƠI)

Nước bắt đầu bốc hơi. - Wasser beginnt zu dampfen.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật