deutschdictionary
máy hơi nước
danh từ
(THIẾT BỊ SỬ DỤNG HƠI NƯỚC ĐỂ HOẠT ĐỘNG)
Máy hơi nước đã cách mạng hóa ngành công nghiệp. - Die Dampfmaschine revolutionierte die Industrie.
Sự phát minh ra máy hơi nước rất đột phá. - Die Erfindung der Dampfmaschine war bahnbrechend.