deutschdictionary

dann

sau đó

Translations

Examples

trạng từ

(CHỈ THỜI GIAN TIẾP THEO)

Tôi sẽ đi sau đó. - Ich werde dann gehen.

Chúng tôi sẽ ăn tối sau đó. - Wir essen dann zu Abend.

(THỂ HIỆN SỰ TIẾP NỐI)

Tôi đã đọc cuốn sách, rồi tôi đã trả lại. - Ich habe das Buch gelesen, dann habe ich es zurückgegeben.

Cậu ấy đã làm bài tập, rồi cậu ấy có thể chơi. - Er hat seine Hausaufgaben gemacht, dann kann er spielen.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật