deutschdictionary
Tìm kiếm
cái
Bản dịch
Ví dụ
(DÙNG ĐỂ CHỈ MỘT VẬT)
Đó là một cái bàn. - Das ist ein Tisch.
đại từ
(DÙNG ĐỂ CHỈ MỘT SỰ VIỆC)
điều
Điều đó là quan trọng. - Das ist wichtig.
(DÙNG ĐỂ CHỈ MỘT ĐỐI TƯỢNG)
đó
Đó làm tôi thích. - Das gefällt mir.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
der
die
dies
jenes
dasjenige
dieses
welches
alle
jeder
manches
Gửi phản hồi