deutschdictionary
động từ
(SẮP XẾP MỘT CUỘC GẶP GỠ)
Chúng tôi hẹn hò được một tháng. - Wir datieren uns seit einem Monat.
(ĐÁNH DẤU NGÀY THÁNG TRÊN TÀI LIỆU)
Xin hãy ghi ngày tháng vào tài liệu. - Bitte datieren Sie das Dokument.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day