deutschdictionary

die Dauerheizung

hệ thống sưởi liên tục

Translations

Examples

danh từ

(HỆ THỐNG CUNG CẤP NHIỆT LIÊN TỤC)

Hệ thống sưởi liên tục cung cấp nhiệt ổn định. - Die Dauerheizung sorgt für ständige Wärme.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật