deutschdictionary
xúc xích khô
danh từ
(THỊT XÔNG KHÓI LÂU DÀI)
Xúc xích khô rất ngon. - Die Dauerwurst ist sehr lecker.
Tôi mua xúc xích khô cho buổi dã ngoại. - Ich kaufe Dauerwurst für das Picknick.
Xúc xích khô có thể bảo quản lâu. - Dauerwurst kann man lange aufbewahren.