deutschdictionary

der Daumen

ngón cái

Translations

Examples

danh từ

(PHẦN CỦA BÀN TAY)

Tôi chỉ bằng ngón cái của mình. - Ich zeige mit meinem Daumen.

Ngón cái rất quan trọng để cầm nắm. - Der Daumen ist wichtig zum Greifen.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật