deutschdictionary

daumenbreit

rộng bằng ngón tay cái

Translations

Examples

tính từ

(KÍCH THƯỚC TƯƠNG ĐƯƠNG NGÓN TAY CÁI)

Cuốn sách rộng bằng ngón tay cái. - Das Buch ist daumenbreit.

Chiếc bàn rộng bằng ngón tay cái và rất chắc chắn. - Der Tisch ist daumenbreit und sehr stabil.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật