deutschdictionary
Tìm kiếm
rộng bằng ngón tay cái
Translations
Examples
tính từ
(KÍCH THƯỚC TƯƠNG ĐƯƠNG NGÓN TAY CÁI)
Cuốn sách rộng bằng ngón tay cái. - Das Buch ist daumenbreit.
Chiếc bàn rộng bằng ngón tay cái và rất chắc chắn. - Der Tisch ist daumenbreit und sehr stabil.
Daumen
Breite
Zoll
Maß
Längenmaß
Finger
Schritt
Messung
Einheit
Größe
Gửi phản hồi