deutschdictionary
Tìm kiếm
khoảng ước chừng
Translations
Examples
danh từ
(SỬ DỤNG ĐỂ ĐO LƯỜNG)
Khoảng ước chừng rất tiện lợi. - Das Daumenmaß ist sehr praktisch.
Tôi sử dụng khoảng ước chừng cho các công việc gỗ. - Ich benutze ein Daumenmaß für die Holzarbeiten.
Zoll
Messung
Längenmaß
Daumen
Schätzung
Handmaß
Maßstab
Fingerspitze
Größe
Dimension
Gửi phản hồi