deutschdictionary

das Daumenmass

khoảng ước chừng

Translations

Examples

danh từ

(SỬ DỤNG ĐỂ ĐO LƯỜNG)

Khoảng ước chừng rất tiện lợi. - Das Daumenmaß ist sehr praktisch.

Tôi sử dụng khoảng ước chừng cho các công việc gỗ. - Ich benutze ein Daumenmaß für die Holzarbeiten.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật