deutschdictionary

davoneilen

chạy đi

Translations

Examples

động từ

(DI CHUYỂN NHANH ĐỂ RỜI KHỎI NƠI NÀO ĐÓ)

Anh ấy phải chạy đi nhanh chóng. - Er muss schnell davoneilen.

Cô ấy không muốn chạy đi. - Sie wollte nicht davoneilen.


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật