deutschdictionary

dazuhaben

có thêm

Translations

Examples

động từ

(THÊM VÀO CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi có thêm một cái bút. - Ich habe noch einen Stift dazu

Chúng tôi có thêm một dự án mới. - Wir haben ein neues Projekt dazu


Từ liên quan

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật