deutschdictionary
bích họa trần nhà
danh từ
(HÌNH VẼ TRANG TRÍ TRÊN TRẦN)
Bích họa trần nhà trong hội trường thật ấn tượng. - Die Deckenfreske im Saal ist beeindruckend.
Chúng tôi đã phục hồi bích họa trần nhà. - Wir haben die Deckenfreske restauriert.