deutschdictionary

entladen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(LOẠI BỎ HÀNG HÓA KHỎI PHƯƠNG TIỆN)

Chúng ta phải dỡ hàng hóa. - Wir müssen die Waren entladen.

(GIẢI PHÓNG HÀNG HÓA RA NGOÀI)

Công nhân sẽ xả hàng từ container. - Die Arbeiter werden die Container xả hàng.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German