deutschdictionary
Tìm kiếm
đám đông
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NHÓM NGƯỜI TỤ TẬP ĐÔNG ĐẢO)
Đám đông tụ tập tại quảng trường. - Der Pöbel versammelte sich auf dem Platz.
(NHỮNG NGƯỜI KHÔNG CÓ GIÁO DỤC)
bọn vô học
Bọn vô học cư xử thô lỗ. - Der Pöbel benahm sich unhöflich.
Mob
Volk
Menge
Gesindel
Schweinehunde
Gesellschaft
Unterschicht
Gegenteil
Schichten
Pöbelhafte
Gửi phản hồi