deutschdictionary

der Pöbel

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NHÓM NGƯỜI TỤ TẬP ĐÔNG ĐẢO)

Đám đông tụ tập tại quảng trường. - Der Pöbel versammelte sich auf dem Platz.

(NHỮNG NGƯỜI KHÔNG CÓ GIÁO DỤC)

Bọn vô học cư xử thô lỗ. - Der Pöbel benahm sich unhöflich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact