deutschdictionary

das Punktediagramm

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BIỂU ĐỒ DÙNG ĐỂ BIỂU DIỄN DỮ LIỆU)

Biểu đồ điểm cho thấy dữ liệu một cách rõ ràng. - Das Punktediagramm zeigt die Daten klar.

Chúng tôi phân tích kết quả trong biểu đồ điểm. - Wir analysieren die Ergebnisse im Punktediagramm.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact