deutschdictionary
danh từ
(BIỂU ĐỒ DÙNG ĐỂ BIỂU DIỄN DỮ LIỆU)
Biểu đồ điểm cho thấy dữ liệu một cách rõ ràng. - Das Punktediagramm zeigt die Daten klar.
Chúng tôi phân tích kết quả trong biểu đồ điểm. - Wir analysieren die Ergebnisse im Punktediagramm.